Document Service

Tài liệu

Dịch vụ này cho phép các tập lệnh tạo, truy cập và sửa đổi tệp Google Tài liệu.

// Open a document by ID.
var doc = DocumentApp.openById('DOCUMENT_ID_GOES_HERE');

// Create and open a document.
doc = DocumentApp.create('Document Name');

Lớp

TênMô tả ngắn
AttributeBảng liệt kê các thuộc tính của phần tử.
BodyMột phần tử đại diện cho nội dung tài liệu.
BookmarkMột đối tượng đại diện cho dấu trang.
ContainerElementMột phần tử chung có thể chứa các phần tử khác.
DateMột phần tử đại diện cho ngày được định dạng
DocumentTài liệu chứa văn bản đa dạng thức và các phần tử như bảng và danh sách.
DocumentAppDịch vụ tài liệu tạo và mở Documents mà bạn có thể chỉnh sửa.
ElementMột phần tử chung.
ElementTypeBảng liệt kê tất cả các loại phần tử.
EquationMột phần tử đại diện cho một biểu thức toán học.
EquationFunctionMột phần tử đại diện cho một hàm trong một Equation toán học.
EquationFunctionArgumentSeparatorMột phần tử đại diện cho dấu phân tách hàm trong một Equation toán học.
EquationSymbolMột phần tử đại diện cho ký hiệu trong một Equation toán học.
FontFamilyBảng liệt kê các phông chữ được hỗ trợ.
FooterSectionMột phần tử đại diện cho phần chân trang.
FootnoteMột phần tử đại diện cho chú thích cuối trang.
FootnoteSectionMột phần tử đại diện cho phần chú thích cuối trang.
GlyphTypeBảng liệt kê các loại ký tự được hỗ trợ.
HeaderSectionMột phần tử đại diện cho mục tiêu đề.
HorizontalAlignmentBảng liệt kê các kiểu căn chỉnh ngang được hỗ trợ.
HorizontalRuleMột phần tử đại diện cho quy tắc ngang.
InlineDrawingMột phần tử đại diện cho một bản vẽ được nhúng.
InlineImageMột phần tử đại diện cho một hình ảnh được nhúng.
ListItemMột phần tử đại diện cho một mục trong danh sách.
NamedRangeMột Range có tên và mã nhận dạng để cho phép truy xuất sau này.
PageBreakMột phần tử đại diện cho một ngắt trang.
ParagraphMột phần tử đại diện cho một đoạn văn.
ParagraphHeadingBảng liệt kê tiêu đề đoạn tiêu chuẩn.
PersonMột phần tử thể hiện đường liên kết đến một người.
PositionTham chiếu đến một vị trí trong tài liệu, liên quan đến một thành phần cụ thể.
PositionedImageHình ảnh vị trí cố định được neo vào Paragraph.
PositionedLayoutMột bảng liệt kê chỉ định cách bố trí PositionedImage liên quan đến văn bản xung quanh.
RangeMột dải các phần tử trong một tài liệu.
RangeBuilderTrình tạo dùng để tạo đối tượng Range từ các phần tử tài liệu.
RangeElementMột trình bao bọc xung quanh Element có độ lệch bắt đầu và kết thúc có thể xảy ra.
RichLinkMột phần tử biểu thị đường liên kết đến một tài nguyên của Google, chẳng hạn như tệp trên Drive hoặc video trên YouTube.
TableMột phần tử đại diện cho bảng.
TableCellMột phần tử đại diện cho một ô trong bảng.
TableOfContentsMột phần tử chứa mục lục.
TableRowMột phần tử đại diện cho một hàng trong bảng.
TextMột phần tử đại diện cho một khu vực văn bản đa dạng thức.
TextAlignmentBảng liệt kê các loại căn chỉnh văn bản.
UnsupportedElementMột phần tử đại diện cho một khu vực không xác định hoặc không thể chịu ảnh hưởng của một tập lệnh, chẳng hạn như số trang.
VerticalAlignmentBảng liệt kê các kiểu căn chỉnh dọc được hỗ trợ.

Attribute

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
BACKGROUND_COLOREnumMàu nền của một phần tử (Đoạn, Bảng, v.v.) hoặc tài liệu.
BOLDEnumChế độ cài đặt độ đậm phông chữ cho văn bản đa dạng thức.
BORDER_COLOREnumMàu đường viền, cho các phần tử bảng.
BORDER_WIDTHEnumChiều rộng đường viền tính bằng điểm, cho các phần tử của bảng.
CODEEnumNội dung mã, cho các phần tử phương trình.
FONT_FAMILYEnumCài đặt bộ phông chữ cho văn bản đa dạng thức.
FONT_SIZEEnumChế độ cài đặt kích thước phông chữ theo điểm, cho văn bản đa dạng thức.
FOREGROUND_COLOREnumChế độ cài đặt màu nền trước, cho văn bản đa dạng thức.
HEADINGEnumLoại tiêu đề, của các phần tử đoạn (ví dụ: DocumentApp.ParagraphHeading.HEADING1).
HEIGHTEnumChế độ cài đặt chiều cao, cho các phần tử hình ảnh.
HORIZONTAL_ALIGNMENTEnumCăn ngang, đối với các phần tử đoạn (ví dụ: DocumentApp.HorizontalAlignment.CENTER).
INDENT_ENDEnumChế độ cài đặt thụt lề cuối theo điểm, cho các phần tử đoạn.
INDENT_FIRST_LINEEnumChế độ cài đặt thụt lề dòng đầu tiên cho các điểm, cho các phần tử đoạn.
INDENT_STARTEnumChế độ cài đặt thụt lề đầu đoạn theo điểm, cho các phần tử đoạn.
ITALICEnumChế độ cài đặt kiểu phông chữ cho văn bản đa dạng thức.
GLYPH_TYPEEnumLoại ký tự cho các phần tử của mục trong danh sách.
LEFT_TO_RIGHTEnumChế độ cài đặt hướng văn bản cho văn bản đa dạng thức.
LINE_SPACINGEnumChế độ cài đặt giãn cách dòng dưới dạng hệ số cho các phần tử đoạn.
LINK_URLEnumURL liên kết, cho văn bản đa dạng thức.
LIST_IDEnumMã của danh sách bao gồm, cho các phần tử của mục trong danh sách.
MARGIN_BOTTOMEnumChế độ cài đặt lề dưới cùng tính bằng điểm, cho phần tử đoạn.
MARGIN_LEFTEnumChế độ cài đặt lề trái theo điểm, cho phần tử đoạn.
MARGIN_RIGHTEnumChế độ cài đặt lề phải theo điểm, cho phần tử đoạn.
MARGIN_TOPEnumChế độ cài đặt lề trên cùng theo điểm, cho các phần tử đoạn.
NESTING_LEVELEnumMức độ lồng ghép của mục, đối với các phần tử của mục trong danh sách.
MINIMUM_HEIGHTEnumChế độ cài đặt chiều cao tối thiểu theo điểm, cho các phần tử hàng trong bảng.
PADDING_BOTTOMEnumChế độ cài đặt khoảng đệm dưới cùng theo điểm, cho phần tử ô trong bảng.
PADDING_LEFTEnumChế độ cài đặt khoảng đệm bên trái theo điểm, cho phần tử ô trong bảng.
PADDING_RIGHTEnumChế độ cài đặt khoảng đệm bên phải theo điểm, cho phần tử ô trong bảng.
PADDING_TOPEnumChế độ cài đặt khoảng đệm trên cùng theo điểm, cho phần tử ô trong bảng.
PAGE_HEIGHTEnumChế độ cài đặt chiều cao trang theo điểm, cho tài liệu.
PAGE_WIDTHEnumChế độ cài đặt chiều rộng trang theo điểm, cho tài liệu.
SPACING_AFTEREnumChế độ cài đặt giãn cách dưới cùng theo điểm, cho các phần tử đoạn.
SPACING_BEFOREEnumChế độ cài đặt giãn cách trên cùng theo điểm, cho các phần tử đoạn.
STRIKETHROUGHEnumChế độ cài đặt gạch ngang, dành cho văn bản đa dạng thức.
UNDERLINEEnumChế độ cài đặt gạch chân dành cho văn bản đa dạng thức.
VERTICAL_ALIGNMENTEnumChế độ cài đặt căn chỉnh dọc, cho các phần tử ô trong bảng.
WIDTHEnumChế độ cài đặt chiều rộng, cho các phần tử hình ảnh và ô trong bảng.

Body

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
appendHorizontalRule()HorizontalRuleTạo và thêm một HorizontalRule mới.
appendImage(image)InlineImageTạo và thêm một InlineImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định.
appendImage(image)InlineImageThêm InlineImage đã cho.
appendListItem(listItem)ListItemThêm ListItem đã cho.
appendListItem(text)ListItemTạo và thêm một ListItem mới chứa nội dung văn bản chỉ định.
appendPageBreak()PageBreakTạo và thêm một PageBreak mới.
appendPageBreak(pageBreak)PageBreakThêm PageBreak đã cho.
appendParagraph(paragraph)ParagraphThêm Paragraph đã cho.
appendParagraph(text)ParagraphTạo và thêm một Paragraph mới chứa nội dung văn bản chỉ định.
appendTable()TableTạo và thêm một Table mới.
appendTable(cells)TableThêm Table mới chứa TableCell cho từng giá trị chuỗi được chỉ định.
appendTable(table)TableThêm Table đã cho.
clear()BodyXoá nội dung của phần tử.
copy()BodyTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getHeadingAttributes(paragraphHeading)ObjectTruy xuất tập hợp các thuộc tính cho ParagraphHeading được cung cấp.
getImages()InlineImage[]Truy xuất tất cả InlineImages có trong phần này.
getListItems()ListItem[]Truy xuất tất cả ListItems có trong phần này.
getMarginBottom()NumberTruy xuất lề dưới cùng, tính bằng điểm.
getMarginLeft()NumberTruy xuất lề trái, tính bằng điểm.
getMarginRight()NumberTruy xuất lề phải.
getMarginTop()NumberTruy xuất lề trên.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getPageHeight()NumberTruy xuất chiều cao của trang, tính theo điểm.
getPageWidth()NumberTruy xuất chiều rộng của trang, tính bằng điểm.
getParagraphs()Paragraph[]Truy xuất tất cả Paragraphs có trong phần này (bao gồm cả ListItems).
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getTables()Table[]Truy xuất tất cả Tables có trong phần này.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertHorizontalRule(childIndex)HorizontalRuleTạo và chèn một HorizontalRule mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertImage(childIndex, image)InlineImageTạo và chèn một InlineImage từ blob hình ảnh được chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertImage(childIndex, image)InlineImageChèn InlineImage đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertListItem(childIndex, listItem)ListItemChèn ListItem đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertListItem(childIndex, text)ListItemTạo và chèn một ListItem mới tại chỉ mục đã chỉ định, chứa nội dung văn bản đã chỉ định.
insertPageBreak(childIndex)PageBreakTạo và chèn một PageBreak mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertPageBreak(childIndex, pageBreak)PageBreakChèn PageBreak đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, paragraph)ParagraphChèn Paragraph đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, text)ParagraphTạo và chèn một Paragraph mới tại chỉ mục đã chỉ định, chứa nội dung văn bản đã chỉ định.
insertTable(childIndex)TableTạo và chèn một Table mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex, cells)TableTạo và chèn một Table mới chứa các ô đã chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex, table)TableChèn Table đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
removeChild(child)BodyXoá phần tử con đã chỉ định.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)BodyThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setHeadingAttributes(paragraphHeading, attributes)BodyThiết lập các thuộc tính cho ParagraphHeading đã cho.
setMarginBottom(marginBottom)BodyĐặt lề dưới cùng, tính bằng điểm.
setMarginLeft(marginLeft)BodyĐặt lề trái, tính bằng điểm.
setMarginRight(marginRight)BodyĐặt lề phải, tính bằng điểm.
setMarginTop(marginTop)BodyĐặt lề trên.
setPageHeight(pageHeight)BodyĐặt chiều cao của trang, tính theo điểm.
setPageWidth(pageWidth)BodyĐặt chiều rộng của trang, tính bằng điểm.
setText(text)BodyĐặt nội dung dưới dạng văn bản thuần tuý.
setTextAlignment(textAlignment)BodyĐặt cách căn chỉnh văn bản.

Bookmark

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
getId()StringLấy mã nhận dạng của Bookmark.
getPosition()PositionLấy Position của Bookmark trong Document.
remove()voidXoá Bookmark.

ContainerElement

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
asBody()BodyTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Body.
asEquation()EquationTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Equation.
asFooterSection()FooterSectionTrả về phần tử hiện tại dưới dạng FooterSection.
asFootnoteSection()FootnoteSectionTrả về phần tử hiện tại dưới dạng FootnoteSection.
asHeaderSection()HeaderSectionTrả về phần tử hiện tại dưới dạng HeaderSection.
asListItem()ListItemTrả về phần tử hiện tại dưới dạng ListItem.
asParagraph()ParagraphTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Paragraph.
asTable()TableTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Table.
asTableCell()TableCellTrả về phần tử hiện tại dưới dạng TableCell.
asTableOfContents()TableOfContentsTrả về phần tử hiện tại dưới dạng TableOfContents.
asTableRow()TableRowTrả về phần tử hiện tại dưới dạng TableRow.
clear()ContainerElementXoá nội dung của phần tử.
copy()ContainerElementTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()ContainerElementHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()ContainerElementXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)ContainerElementThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setLinkUrl(url)ContainerElementĐặt URL của đường liên kết.
setTextAlignment(textAlignment)ContainerElementĐặt cách căn chỉnh văn bản.

Date

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()DateTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getDisplayText()StringTrả về giá trị hiển thị được kết xuất trong tài liệu.
getLocale()StringTrả về ngôn ngữ của ngày dùng cho giá trị hiển thị.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getTimestamp()DateTrả về dấu thời gian liên kết với ngày.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()DateHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()DateXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)DateThiết lập các thuộc tính của phần tử.

Document

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addBookmark(position)BookmarkThêm Bookmark vào Position đã cho.
addEditor(emailAddress)DocumentThêm người dùng đã cho vào danh sách người chỉnh sửa của Document.
addEditor(user)DocumentThêm người dùng đã cho vào danh sách người chỉnh sửa của Document.
addEditors(emailAddresses)DocumentThêm mảng người dùng đã cho vào danh sách trình chỉnh sửa của Document.
addFooter()FooterSectionThêm phần chân trang của tài liệu, nếu không có phần nào.
addHeader()HeaderSectionThêm phần tiêu đề tài liệu nếu không có.
addNamedRange(name, range)NamedRangeThêm NamedRange, là một Range có tên và mã nhận dạng để sử dụng cho quá trình truy xuất sau này.
addViewer(emailAddress)DocumentThêm người dùng cụ thể vào danh sách người xem của Document.
addViewer(user)DocumentThêm người dùng cụ thể vào danh sách người xem của Document.
addViewers(emailAddresses)DocumentThêm mảng người dùng đã cho vào danh sách người xem của Document.
getAs(contentType)BlobTruy xuất nội dung Document hiện tại dưới dạng blob thuộc loại đã chỉ định.
getBlob()BlobTruy xuất nội dung Document hiện tại dưới dạng blob.
getBody()BodyTruy xuất Body của tài liệu đang hoạt động.
getBookmark(id)BookmarkLấy Bookmark bằng mã nhận dạng đã cho.
getBookmarks()Bookmark[]Lấy mọi đối tượng Bookmark trong tài liệu.
getCursor()PositionLấy con trỏ của người dùng trong tài liệu đang hoạt động.
getEditors()User[]Lấy danh sách người chỉnh sửa cho Document này.
getFooter()FooterSectionTruy xuất phần chân trang của tài liệu, nếu có.
getFootnotes()Footnote[]Truy xuất tất cả phần tử Footnote trong nội dung tài liệu.
getHeader()HeaderSectionTruy xuất phần tiêu đề của tài liệu, nếu có.
getId()StringTruy xuất giá trị nhận dạng duy nhất của tài liệu.
getLanguage()StringLấy mã ngôn ngữ của tài liệu.
getName()StringTruy xuất tiêu đề của tài liệu.
getNamedRangeById(id)NamedRangeLấy NamedRange bằng mã nhận dạng đã cho.
getNamedRanges()NamedRange[]Lấy mọi đối tượng NamedRange trong tài liệu.
getNamedRanges(name)NamedRange[]Lấy tất cả đối tượng NamedRange trong tài liệu bằng tên đã cho.
getSelection()RangeLấy lựa chọn của người dùng trong tài liệu đang hoạt động.
getSupportedLanguageCodes()String[]Lấy tất cả mã ngôn ngữ được hỗ trợ trong các tệp Google Tài liệu.
getUrl()StringTruy xuất URL để truy cập tài liệu hiện tại.
getViewers()User[]Xem danh sách người xem và người nhận xét cho Document này.
newPosition(element, offset)PositionTạo một Position mới. Tham chiếu đến một vị trí trong tài liệu, tương ứng với một phần tử cụ thể.
newRange()RangeBuilderTạo một trình tạo dùng để tạo các đối tượng Range từ các phần tử tài liệu.
removeEditor(emailAddress)DocumentXoá người dùng cụ thể khỏi danh sách người chỉnh sửa của Document.
removeEditor(user)DocumentXoá người dùng cụ thể khỏi danh sách người chỉnh sửa của Document.
removeViewer(emailAddress)DocumentXoá người dùng cụ thể khỏi danh sách người xem và người nhận xét của Document.
removeViewer(user)DocumentXoá người dùng cụ thể khỏi danh sách người xem và người nhận xét của Document.
saveAndClose()voidLưu Document hiện tại.
setCursor(position)DocumentĐặt con trỏ của người dùng trong tài liệu đang hoạt động, với Position.
setLanguage(languageCode)DocumentĐặt mã ngôn ngữ của tài liệu.
setName(name)DocumentĐặt tiêu đề tài liệu.
setSelection(range)DocumentĐặt lựa chọn của người dùng trong tài liệu đang hoạt động, với Range.

DocumentApp

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
AttributeAttributeBảng liệt kê Attribute.
ElementTypeElementTypeBảng liệt kê ElementType.
FontFamilyFontFamilyBảng liệt kê FontFamily.
GlyphTypeGlyphTypeBảng liệt kê GlyphType.
HorizontalAlignmentHorizontalAlignmentBảng liệt kê HorizontalAlignment.
ParagraphHeadingParagraphHeadingBảng liệt kê ParagraphHeading.
PositionedLayoutPositionedLayoutBảng liệt kê PositionedLayout.
TextAlignmentTextAlignmentBảng liệt kê TextAlignment.
VerticalAlignmentVerticalAlignmentBảng liệt kê VerticalAlignment.

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
create(name)DocumentTạo và trả lại tài liệu mới.
getActiveDocument()DocumentTrả về tài liệu có tập lệnh liên kết với vùng chứa (container-bound).
getUi()UiTrả về một thực thể của môi trường giao diện người dùng của tài liệu cho phép tập lệnh thêm các tính năng như trình đơn, hộp thoại và thanh bên.
openById(id)DocumentTrả về tài liệu có ID được chỉ định.
openByUrl(url)DocumentMở và trả lại tài liệu có URL đã chỉ định.

Element

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
asBody()BodyTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Body.
asDate()DateTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Date.
asEquation()EquationTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Equation.
asEquationFunction()EquationFunctionTrả về phần tử hiện tại dưới dạng EquationFunction.
asEquationFunctionArgumentSeparator()EquationFunctionArgumentSeparatorTrả về phần tử hiện tại dưới dạng EquationFunctionArgumentSeparator.
asEquationSymbol()EquationSymbolTrả về phần tử hiện tại dưới dạng EquationSymbol.
asFooterSection()FooterSectionTrả về phần tử hiện tại dưới dạng FooterSection.
asFootnote()FootnoteTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Footnote.
asFootnoteSection()FootnoteSectionTrả về phần tử hiện tại dưới dạng FootnoteSection.
asHeaderSection()HeaderSectionTrả về phần tử hiện tại dưới dạng HeaderSection.
asHorizontalRule()HorizontalRuleTrả về phần tử hiện tại dưới dạng HorizontalRule.
asInlineDrawing()InlineDrawingTrả về phần tử hiện tại dưới dạng InlineDrawing.
asInlineImage()InlineImageTrả về phần tử hiện tại dưới dạng InlineImage.
asListItem()ListItemTrả về phần tử hiện tại dưới dạng ListItem.
asPageBreak()PageBreakTrả về phần tử hiện tại dưới dạng PageBreak.
asParagraph()ParagraphTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Paragraph.
asPerson()PersonTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Person.
asRichLink()RichLinkTrả về phần tử hiện tại dưới dạng RichLink, ví dụ: đường liên kết đến tệp Google Trang tính.
asTable()TableTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Table.
asTableCell()TableCellTrả về phần tử hiện tại dưới dạng TableCell.
asTableOfContents()TableOfContentsTrả về phần tử hiện tại dưới dạng TableOfContents.
asTableRow()TableRowTrả về phần tử hiện tại dưới dạng TableRow.
asText()TextTrả về phần tử hiện tại dưới dạng Text.
copy()ElementTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()ElementHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()ElementXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)ElementThiết lập các thuộc tính của phần tử.

ElementType

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
BODY_SECTIONEnumKiểu tương ứng với phần tử Body.
COMMENT_SECTIONEnumKiểu tương ứng với phần tử CommentSection.
DATEEnumLoại tương ứng với phần tử Date.
DOCUMENTEnumLoại tương ứng với thư mục gốc của tài liệu.
EQUATIONEnumKiểu tương ứng với phần tử Equation.
EQUATION_FUNCTIONEnumKiểu tương ứng với phần tử EquationFunction.
EQUATION_FUNCTION_ARGUMENT_SEPARATOREnumLoại tương ứng với phần tử EquationFunctionArgumentSeparator.
EQUATION_SYMBOLEnumKiểu tương ứng với phần tử EquationSymbol.
RICH_LINKEnumKiểu tương ứng với phần tử RichLink.
FOOTER_SECTIONEnumKiểu tương ứng với phần tử FooterSection.
FOOTNOTEEnumKiểu tương ứng với phần tử Footnote.
FOOTNOTE_SECTIONEnumKiểu tương ứng với phần tử FootnoteSection.
HEADER_SECTIONEnumKiểu tương ứng với phần tử HeaderSection.
HORIZONTAL_RULEEnumKiểu tương ứng với phần tử HorizontalRule.
INLINE_DRAWINGEnumKiểu tương ứng với phần tử InlineDrawing.
INLINE_IMAGEEnumKiểu tương ứng với phần tử InlineImage.
LIST_ITEMEnumKiểu tương ứng với phần tử ListItem.
PAGE_BREAKEnumKiểu tương ứng với phần tử PageBreak.
PARAGRAPHEnumKiểu tương ứng với phần tử Paragraph.
PERSONEnumKiểu tương ứng với phần tử Person.
TABLEEnumKiểu tương ứng với phần tử Table.
TABLE_CELLEnumKiểu tương ứng với phần tử TableCell.
TABLE_OF_CONTENTSEnumKiểu tương ứng với phần tử TableOfContents.
TABLE_ROWEnumKiểu tương ứng với phần tử TableRow.
TEXTEnumLoại tương ứng với phần tử Text.
UNSUPPORTEDEnumLoại tương ứng với UnsupportedElement.

Equation

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
clear()EquationXoá nội dung của phần tử.
copy()EquationTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()EquationHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()EquationXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)EquationThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setLinkUrl(url)EquationĐặt URL của đường liên kết.
setTextAlignment(textAlignment)EquationĐặt cách căn chỉnh văn bản.

EquationFunction

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
clear()EquationFunctionXoá nội dung của phần tử.
copy()EquationFunctionTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getCode()StringTruy xuất mã tương ứng với hàm phương trình.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()EquationFunctionHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()EquationFunctionXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)EquationFunctionThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setLinkUrl(url)EquationFunctionĐặt URL của đường liên kết.
setTextAlignment(textAlignment)EquationFunctionĐặt cách căn chỉnh văn bản.

EquationFunctionArgumentSeparator

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()EquationFunctionArgumentSeparatorTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()EquationFunctionArgumentSeparatorHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()EquationFunctionArgumentSeparatorXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)EquationFunctionArgumentSeparatorThiết lập các thuộc tính của phần tử.

EquationSymbol

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()EquationSymbolTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getCode()StringTruy xuất mã tương ứng với ký hiệu phương trình.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()EquationSymbolHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()EquationSymbolXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)EquationSymbolThiết lập các thuộc tính của phần tử.

FontFamily

FooterSection

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
appendHorizontalRule()HorizontalRuleTạo và thêm một HorizontalRule mới.
appendImage(image)InlineImageTạo và thêm một InlineImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định.
appendImage(image)InlineImageThêm InlineImage đã cho.
appendListItem(listItem)ListItemThêm ListItem đã cho.
appendListItem(text)ListItemTạo và thêm một ListItem mới chứa nội dung văn bản chỉ định.
appendParagraph(paragraph)ParagraphThêm Paragraph đã cho.
appendParagraph(text)ParagraphTạo và thêm một Paragraph mới chứa nội dung văn bản chỉ định.
appendTable()TableTạo và thêm một Table mới.
appendTable(cells)TableThêm Table mới chứa TableCell cho từng giá trị chuỗi được chỉ định.
appendTable(table)TableThêm Table đã cho.
clear()FooterSectionXoá nội dung của phần tử.
copy()FooterSectionTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getImages()InlineImage[]Truy xuất tất cả InlineImages có trong phần này.
getListItems()ListItem[]Truy xuất tất cả ListItems có trong phần này.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParagraphs()Paragraph[]Truy xuất tất cả Paragraphs có trong phần này (bao gồm cả ListItems).
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getTables()Table[]Truy xuất tất cả Tables có trong phần này.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertHorizontalRule(childIndex)HorizontalRuleTạo và chèn một HorizontalRule mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertImage(childIndex, image)InlineImageTạo và chèn một InlineImage từ blob hình ảnh được chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertImage(childIndex, image)InlineImageChèn InlineImage đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertListItem(childIndex, listItem)ListItemChèn ListItem đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertListItem(childIndex, text)ListItemTạo và chèn một ListItem mới tại chỉ mục đã chỉ định, chứa nội dung văn bản đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, paragraph)ParagraphChèn Paragraph đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, text)ParagraphTạo và chèn một Paragraph mới tại chỉ mục đã chỉ định, chứa nội dung văn bản đã chỉ định.
insertTable(childIndex)TableTạo và chèn một Table mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex, cells)TableTạo và chèn một Table mới chứa các ô đã chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex, table)TableChèn Table đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
removeChild(child)FooterSectionXoá phần tử con đã chỉ định.
removeFromParent()FooterSectionXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)FooterSectionThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setText(text)FooterSectionĐặt nội dung dưới dạng văn bản thuần tuý.
setTextAlignment(textAlignment)FooterSectionĐặt cách căn chỉnh văn bản.

Footnote

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()FootnoteTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getFootnoteContents()FootnoteSectionTruy xuất nội dung của phần tử chú thích cuối trang.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
removeFromParent()FootnoteXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)FootnoteThiết lập các thuộc tính của phần tử.

FootnoteSection

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
appendParagraph(paragraph)ParagraphThêm Paragraph đã cho.
appendParagraph(text)ParagraphTạo và thêm một Paragraph mới chứa nội dung văn bản chỉ định.
clear()FootnoteSectionXoá nội dung của phần tử.
copy()FootnoteSectionTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParagraphs()Paragraph[]Truy xuất tất cả Paragraphs có trong phần này (bao gồm cả ListItems).
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertParagraph(childIndex, paragraph)ParagraphChèn Paragraph đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, text)ParagraphTạo và chèn một Paragraph mới tại chỉ mục đã chỉ định, chứa nội dung văn bản đã chỉ định.
removeChild(child)FootnoteSectionXoá phần tử con đã chỉ định.
removeFromParent()FootnoteSectionXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)FootnoteSectionThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setText(text)FootnoteSectionĐặt nội dung dưới dạng văn bản thuần tuý.
setTextAlignment(textAlignment)FootnoteSectionĐặt cách căn chỉnh văn bản.

GlyphType

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
BULLETEnumDấu đầu dòng mặc định, hình tròn và đã tô màu nền.
HOLLOW_BULLETEnumDấu đầu dòng rỗng.
SQUARE_BULLETEnumDấu đầu dòng hình vuông.
NUMBEREnumDấu đầu dòng dựa trên số.
LATIN_UPPEREnumDấu đầu dòng kiểu Latinh viết hoa.
LATIN_LOWEREnumDấu đầu dòng kiểu Latinh, viết thường.
ROMAN_UPPEREnumMột chữ số La Mã, dấu đầu dòng viết hoa.
ROMAN_LOWEREnumMột chữ số La Mã, dấu đầu dòng viết thường.

HeaderSection

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
appendHorizontalRule()HorizontalRuleTạo và thêm một HorizontalRule mới.
appendImage(image)InlineImageTạo và thêm một InlineImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định.
appendImage(image)InlineImageThêm InlineImage đã cho.
appendListItem(listItem)ListItemThêm ListItem đã cho.
appendListItem(text)ListItemTạo và thêm một ListItem mới chứa nội dung văn bản chỉ định.
appendParagraph(paragraph)ParagraphThêm Paragraph đã cho.
appendParagraph(text)ParagraphTạo và thêm một Paragraph mới chứa nội dung văn bản chỉ định.
appendTable()TableTạo và thêm một Table mới.
appendTable(cells)TableThêm Table mới chứa TableCell cho từng giá trị chuỗi được chỉ định.
appendTable(table)TableThêm Table đã cho.
clear()HeaderSectionXoá nội dung của phần tử.
copy()HeaderSectionTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getImages()InlineImage[]Truy xuất tất cả InlineImages có trong phần này.
getListItems()ListItem[]Truy xuất tất cả ListItems có trong phần này.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParagraphs()Paragraph[]Truy xuất tất cả Paragraphs có trong phần này (bao gồm cả ListItems).
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getTables()Table[]Truy xuất tất cả Tables có trong phần này.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertHorizontalRule(childIndex)HorizontalRuleTạo và chèn một HorizontalRule mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertImage(childIndex, image)InlineImageTạo và chèn một InlineImage từ blob hình ảnh được chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertImage(childIndex, image)InlineImageChèn InlineImage đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertListItem(childIndex, listItem)ListItemChèn ListItem đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertListItem(childIndex, text)ListItemTạo và chèn một ListItem mới tại chỉ mục đã chỉ định, chứa nội dung văn bản đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, paragraph)ParagraphChèn Paragraph đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, text)ParagraphTạo và chèn một Paragraph mới tại chỉ mục đã chỉ định, chứa nội dung văn bản đã chỉ định.
insertTable(childIndex)TableTạo và chèn một Table mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex, cells)TableTạo và chèn một Table mới chứa các ô đã chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex, table)TableChèn Table đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
removeChild(child)HeaderSectionXoá phần tử con đã chỉ định.
removeFromParent()HeaderSectionXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)HeaderSectionThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setText(text)HeaderSectionĐặt nội dung dưới dạng văn bản thuần tuý.
setTextAlignment(textAlignment)HeaderSectionĐặt cách căn chỉnh văn bản.

HorizontalAlignment

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
LEFTEnumTùy chọn căn chỉnh trái.
CENTEREnumTùy chọn căn chỉnh giữa.
RIGHTEnumTùy chọn căn phải.
JUSTIFYEnumTuỳ chọn căn đều.

HorizontalRule

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()HorizontalRuleTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
removeFromParent()HorizontalRuleXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)HorizontalRuleThiết lập các thuộc tính của phần tử.

InlineDrawing

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()InlineDrawingTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAltDescription()StringTrả về nội dung mô tả thay thế của bản vẽ.
getAltTitle()StringTrả về tiêu đề thay thế của bản vẽ.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()InlineDrawingHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()InlineDrawingXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAltDescription(description)InlineDrawingĐặt nội dung mô tả thay thế của bản vẽ.
setAltTitle(title)InlineDrawingĐặt tiêu đề thay thế của bản vẽ.
setAttributes(attributes)InlineDrawingThiết lập các thuộc tính của phần tử.

InlineImage

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()InlineImageTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAltDescription()StringTrả về nội dung mô tả thay thế của hình ảnh.
getAltTitle()StringTrả về tiêu đề thay thế của hình ảnh.
getAs(contentType)BlobTrả về dữ liệu bên trong đối tượng này dưới dạng một blob được chuyển đổi thành loại nội dung được chỉ định.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getBlob()BlobTrả về dữ liệu bên trong đối tượng này dưới dạng một blob.
getHeight()IntegerTruy xuất chiều cao của hình ảnh, tính bằng pixel.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
getWidth()IntegerTruy xuất chiều rộng của hình ảnh, tính bằng pixel.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()InlineImageHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()InlineImageXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAltDescription(description)InlineImageĐặt nội dung mô tả thay thế của hình ảnh.
setAltTitle(title)InlineImageĐặt tiêu đề thay thế cho hình ảnh.
setAttributes(attributes)InlineImageThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setHeight(height)InlineImageĐặt chiều cao của hình ảnh, tính bằng pixel.
setLinkUrl(url)InlineImageĐặt URL liên kết.
setWidth(width)InlineImageĐặt chiều rộng của hình ảnh, tính bằng pixel.

ListItem

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addPositionedImage(image)PositionedImageTạo và chèn một PositionedImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định.
appendHorizontalRule()HorizontalRuleTạo và thêm một HorizontalRule mới.
appendInlineImage(image)InlineImageTạo và thêm một InlineImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định.
appendInlineImage(image)InlineImageThêm InlineImage đã cho.
appendPageBreak()PageBreakTạo và thêm một PageBreak mới.
appendPageBreak(pageBreak)PageBreakThêm PageBreak đã cho.
appendText(text)TextTạo và thêm một phần tử Text mới có nội dung được chỉ định.
appendText(text)TextThêm phần tử Text đã cho.
clear()ListItemXoá nội dung của phần tử.
copy()ListItemTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAlignment()HorizontalAlignmentTruy xuất HorizontalAlignment.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getGlyphType()GlyphTypeTruy xuất GlyphType của mục trong danh sách.
getHeading()ParagraphHeadingTruy xuất ParagraphHeading.
getIndentEnd()NumberTruy xuất thụt lề cuối, theo điểm.
getIndentFirstLine()NumberTruy xuất thụt lề dòng đầu tiên, theo điểm.
getIndentStart()NumberTruy xuất thụt lề đầu tiên.
getLineSpacing()NumberTruy xuất giãn cách dòng, theo điểm.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getListId()StringTruy xuất mã danh sách.
getNestingLevel()IntegerTruy xuất mức độ lồng ghép của mục danh sách.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPositionedImage(id)PositionedImageLấy PositionedImage theo mã nhận dạng của hình ảnh.
getPositionedImages()PositionedImage[]Lấy tất cả đối tượng PositionedImage liên kết với đoạn.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getSpacingAfter()NumberTruy xuất khoảng cách sau phần tử, tính bằng điểm.
getSpacingBefore()NumberTruy xuất khoảng cách trước phần tử, tính bằng điểm.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertHorizontalRule(childIndex)HorizontalRuleTạo và chèn một HorizontalRule tại chỉ mục đã chỉ định.
insertInlineImage(childIndex, image)InlineImageTạo và chèn một InlineImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertInlineImage(childIndex, image)InlineImageChèn InlineImage đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertPageBreak(childIndex)PageBreakTạo và chèn một PageBreak mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertPageBreak(childIndex, pageBreak)PageBreakChèn PageBreak đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertText(childIndex, text)TextTạo và chèn một thành phần văn bản mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertText(childIndex, text)TextChèn phần tử Text đã cho vào chỉ mục được chỉ định, với nội dung văn bản được chỉ định.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
isLeftToRight()BooleanTruy xuất chế độ cài đặt từ trái sang phải.
merge()ListItemHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeChild(child)ListItemXoá phần tử con đã chỉ định.
removeFromParent()ListItemXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
removePositionedImage(id)BooleanXoá PositionedImage theo mã nhận dạng của hình ảnh.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAlignment(alignment)ListItemThiết lập HorizontalAlignment.
setAttributes(attributes)ListItemThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setGlyphType(glyphType)ListItemĐặt GlyphType của mục danh sách.
setHeading(heading)ListItemThiết lập ParagraphHeading.
setIndentEnd(indentEnd)ListItemĐặt khoảng thụt lề cuối, tính theo điểm.
setIndentFirstLine(indentFirstLine)ListItemĐặt thụt lề dòng đầu tiên, tính bằng điểm.
setIndentStart(indentStart)ListItemĐặt khoảng thụt lề bắt đầu, tính theo điểm.
setLeftToRight(leftToRight)ListItemĐặt chế độ cài đặt từ trái sang phải.
setLineSpacing(multiplier)ListItemĐặt mức giãn cách dòng, dưới dạng số lượng cho biết số dòng cần sử dụng cho giãn cách.
setLinkUrl(url)ListItemĐặt URL của đường liên kết.
setListId(listItem)ListItemĐặt mã danh sách.
setNestingLevel(nestingLevel)ListItemĐặt mức độ lồng ghép của mục danh sách.
setSpacingAfter(spacingAfter)ListItemĐặt khoảng cách sau phần tử, tính bằng điểm.
setSpacingBefore(spacingBefore)ListItemĐặt khoảng cách trước phần tử, tính bằng điểm.
setText(text)voidĐặt nội dung của mục danh sách dưới dạng văn bản.
setTextAlignment(textAlignment)ListItemĐặt cách căn chỉnh văn bản.

NamedRange

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
getId()StringLấy mã nhận dạng của NamedRange này.
getName()StringLấy tên của NamedRange này.
getRange()RangeLấy phạm vi các phần tử liên kết với NamedRange này.
remove()voidXoá NamedRange này khỏi tài liệu.

PageBreak

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()PageBreakTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
removeFromParent()PageBreakXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)PageBreakThiết lập các thuộc tính của phần tử.

Paragraph

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addPositionedImage(image)PositionedImageTạo và chèn một PositionedImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định.
appendHorizontalRule()HorizontalRuleTạo và thêm một HorizontalRule mới.
appendInlineImage(image)InlineImageTạo và thêm một InlineImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định.
appendInlineImage(image)InlineImageThêm InlineImage đã cho.
appendPageBreak()PageBreakTạo và thêm một PageBreak mới.
appendPageBreak(pageBreak)PageBreakThêm PageBreak đã cho.
appendText(text)TextTạo và thêm một phần tử Text mới có nội dung được chỉ định.
appendText(text)TextThêm phần tử Text đã cho.
clear()ParagraphXoá nội dung của phần tử.
copy()ParagraphTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAlignment()HorizontalAlignmentTruy xuất HorizontalAlignment.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getHeading()ParagraphHeadingTruy xuất ParagraphHeading.
getIndentEnd()NumberTruy xuất thụt lề cuối, theo điểm.
getIndentFirstLine()NumberTruy xuất thụt lề dòng đầu tiên, theo điểm.
getIndentStart()NumberTruy xuất thụt lề đầu tiên.
getLineSpacing()NumberTruy xuất giãn cách dòng, theo điểm.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPositionedImage(id)PositionedImageLấy PositionedImage theo mã nhận dạng của hình ảnh.
getPositionedImages()PositionedImage[]Lấy tất cả đối tượng PositionedImage liên kết với đoạn.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getSpacingAfter()NumberTruy xuất khoảng cách sau phần tử, tính bằng điểm.
getSpacingBefore()NumberTruy xuất khoảng cách trước phần tử, tính bằng điểm.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertHorizontalRule(childIndex)HorizontalRuleTạo và chèn một HorizontalRule tại chỉ mục đã chỉ định.
insertInlineImage(childIndex, image)InlineImageTạo và chèn một InlineImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertInlineImage(childIndex, image)InlineImageChèn InlineImage đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertPageBreak(childIndex)PageBreakTạo và chèn một PageBreak mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertPageBreak(childIndex, pageBreak)PageBreakChèn PageBreak đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertText(childIndex, text)TextTạo và chèn một thành phần văn bản mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertText(childIndex, text)TextChèn phần tử Text đã cho vào chỉ mục được chỉ định, với nội dung văn bản được chỉ định.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
isLeftToRight()BooleanTruy xuất chế độ cài đặt từ trái sang phải.
merge()ParagraphHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeChild(child)ParagraphXoá phần tử con đã chỉ định.
removeFromParent()ParagraphXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
removePositionedImage(id)BooleanXoá PositionedImage theo mã nhận dạng của hình ảnh.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAlignment(alignment)ParagraphThiết lập HorizontalAlignment.
setAttributes(attributes)ParagraphThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setHeading(heading)ParagraphThiết lập ParagraphHeading.
setIndentEnd(indentEnd)ParagraphĐặt khoảng thụt lề cuối, tính theo điểm.
setIndentFirstLine(indentFirstLine)ParagraphĐặt thụt lề dòng đầu tiên, tính bằng điểm.
setIndentStart(indentStart)ParagraphĐặt khoảng thụt lề bắt đầu, tính theo điểm.
setLeftToRight(leftToRight)ParagraphĐặt chế độ cài đặt từ trái sang phải.
setLineSpacing(multiplier)ParagraphĐặt mức giãn cách dòng, dưới dạng số lượng cho biết số dòng cần sử dụng cho giãn cách.
setLinkUrl(url)ParagraphĐặt URL của đường liên kết.
setSpacingAfter(spacingAfter)ParagraphĐặt khoảng cách sau phần tử, tính bằng điểm.
setSpacingBefore(spacingBefore)ParagraphĐặt khoảng cách trước phần tử, tính bằng điểm.
setText(text)voidĐặt nội dung của đoạn dưới dạng văn bản.
setTextAlignment(textAlignment)ParagraphĐặt cách căn chỉnh văn bản.

ParagraphHeading

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
NORMALEnumTuỳ chọn tiêu đề cho văn bản thường.
HEADING1EnumTùy chọn tiêu đề cao nhất.
HEADING2EnumTuỳ chọn tiêu đề thứ hai.
HEADING3EnumTuỳ chọn tiêu đề thứ ba
HEADING4EnumTuỳ chọn tiêu đề thứ tư.
HEADING5EnumTuỳ chọn tiêu đề thứ năm.
HEADING6EnumTuỳ chọn tiêu đề thấp nhất.
TITLEEnumTuỳ chọn tiêu đề tiêu đề.
SUBTITLEEnumTuỳ chọn tiêu đề phụ đề.

Person

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()PersonTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getEmail()StringTrả về địa chỉ email của người đó.
getName()StringTrả về tên hiển thị của người đó, nếu được đặt.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()PersonHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()PersonXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)PersonThiết lập các thuộc tính của phần tử.

Position

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
getElement()ElementLấy phần tử chứa Position này.
getOffset()IntegerLấy vị trí tương đối của Position này trong phần tử chứa nó.
getSurroundingText()TextTạo một phần tử Text nhân tạo đại diện cho văn bản và định dạng của Paragraph hoặc ListItem có chứa Position, trực tiếp hoặc thông qua một chuỗi các phần tử con.
getSurroundingTextOffset()IntegerLấy độ lệch của Position này trong phần tử Text do getSurroundingText() trả về.
insertBookmark()BookmarkTạo và chèn một Bookmark mới tại Position này.
insertInlineImage(image)InlineImageTạo và chèn một InlineImage mới tại Position này từ blob hình ảnh được chỉ định.
insertText(text)TextChèn văn bản được chỉ định tại Position này.

PositionedImage

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
getAs(contentType)BlobTrả về dữ liệu bên trong đối tượng này dưới dạng một blob được chuyển đổi thành loại nội dung được chỉ định.
getBlob()BlobTrả về dữ liệu bên trong đối tượng này dưới dạng một blob.
getHeight()IntegerTruy xuất chiều cao của hình ảnh, tính bằng pixel.
getId()StringLấy mã nhận dạng của hình ảnh.
getLayout()PositionedLayoutNhận một giá trị enum thể hiện cách bố trí hình ảnh.
getLeftOffset()NumberLấy độ lệch của hình ảnh (tính theo điểm) ở bên trái đoạn.
getParagraph()ParagraphLấy Paragraph mà hình ảnh liên kết đến.
getTopOffset()NumberLấy độ lệch của hình ảnh (tính theo điểm) từ đầu đoạn.
getWidth()IntegerTruy xuất chiều rộng của hình ảnh, tính bằng pixel.
setHeight(height)PositionedImageĐặt chiều cao của hình ảnh, tính bằng pixel.
setLayout(layout)PositionedImageĐặt định nghĩa về cách bố trí hình ảnh.
setLeftOffset(offset)PositionedImageĐặt độ lệch của hình ảnh, theo điểm, từ bên trái đoạn.
setTopOffset(offset)PositionedImageĐặt độ lệch của hình ảnh (tính theo điểm) tính từ đầu đoạn.
setWidth(width)PositionedImageĐặt chiều rộng của hình ảnh, tính bằng pixel.

PositionedLayout

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
ABOVE_TEXTEnumHình ảnh được đặt phía trên văn bản.
BREAK_BOTHEnumHình ảnh ngắt văn bản ở bên trái và bên phải.
BREAK_LEFTEnumHình ảnh ngắt văn bản ở bên trái.
BREAK_RIGHTEnumHình ảnh ngắt văn bản ở bên phải.
WRAP_TEXTEnumHình ảnh được bao bọc bởi văn bản.

Range

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
getRangeElements()RangeElement[]Lấy tất cả các phần tử trong Range này, bao gồm cả mọi phần tử Text một phần (ví dụ: trong trường hợp lựa chọn chỉ bao gồm một phần của phần tử Text).

RangeBuilder

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
addElement(element)RangeBuilderThêm toàn bộ Element vào RangeBuilder này.
addElement(textElement, startOffset, endOffsetInclusive)RangeBuilderThêm một phần phần tử Text vào RangeBuilder này.
addElementsBetween(startElement, endElementInclusive)RangeBuilderThêm toàn bộ hai phần tử và tất cả các phần tử ở giữa vào RangeBuilder này.
addElementsBetween(startTextElement, startOffset, endTextElementInclusive, endOffsetInclusive)RangeBuilderThêm 2 phần tử Text và tất cả các phần tử ở giữa các phần tử đó vào RangeBuilder.
addRange(range)RangeBuilderThêm nội dung của một Range khác vào RangeBuilder này.
build()RangeTạo Range từ các chế độ cài đặt áp dụng cho trình tạo.
getRangeElements()RangeElement[]Lấy tất cả các phần tử trong Range này, bao gồm cả mọi phần tử Text một phần (ví dụ: trong trường hợp lựa chọn chỉ bao gồm một phần của phần tử Text).

RangeElement

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
getElement()ElementLấy Element tương ứng với RangeElement này.
getEndOffsetInclusive()IntegerLấy vị trí kết thúc của một phần dải ô trong phần tử dải ô.
getStartOffset()IntegerLấy vị trí bắt đầu của một phần dải ô trong phần tử dải ô.
isPartial()BooleanXác định xem phần tử phạm vi này bao gồm toàn bộ hay một phần lựa chọn các ký tự của phần tử.

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()RichLinkTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getMimeType()StringTrả về loại MIME của đường liên kết, có sẵn khi mục đó là đường liên kết đến tệp trên Drive và nếu không null.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getTitle()StringTrả về tiêu đề hiển thị của đường liên kết.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
getUrl()StringTrả về URL của tài nguyên.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()RichLinkHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()RichLinkXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)RichLinkThiết lập các thuộc tính của phần tử.

Table

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
appendTableRow()TableRowTạo và thêm một TableRow mới.
appendTableRow(tableRow)TableRowThêm TableRow đã cho.
clear()TableXoá nội dung của phần tử.
copy()TableTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getBorderColor()StringTruy xuất màu đường viền.
getBorderWidth()NumberTruy xuất chiều rộng đường viền, tính bằng điểm.
getCell(rowIndex, cellIndex)TableCellTruy xuất TableCell tại các chỉ mục hàng và ô đã chỉ định.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getColumnWidth(columnIndex)NumberTruy xuất chiều rộng của cột đã chỉ định trong bảng, tính bằng điểm.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getNumRows()IntegerTruy xuất số lượng TableRows.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getRow(rowIndex)TableRowTruy xuất TableRow tại chỉ mục hàng đã chỉ định.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertTableRow(childIndex)TableRowTạo và chèn một TableRow mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTableRow(childIndex, tableRow)TableRowChèn TableRow đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
removeChild(child)TableXoá phần tử con đã chỉ định.
removeFromParent()TableXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
removeRow(rowIndex)TableRowXoá TableRow tại chỉ mục hàng đã chỉ định.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)TableThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setBorderColor(color)TableĐặt màu đường viền.
setBorderWidth(width)TableĐặt chiều rộng đường viền, tính theo điểm.
setColumnWidth(columnIndex, width)TableĐặt chiều rộng của cột được chỉ định, tính bằng điểm.
setLinkUrl(url)TableĐặt URL của đường liên kết.
setTextAlignment(textAlignment)TableĐặt cách căn chỉnh văn bản.

TableCell

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
appendHorizontalRule()HorizontalRuleTạo và thêm một HorizontalRule mới.
appendImage(image)InlineImageTạo và thêm một InlineImage mới từ blob hình ảnh được chỉ định.
appendImage(image)InlineImageThêm InlineImage đã cho.
appendListItem(listItem)ListItemThêm ListItem đã cho.
appendListItem(text)ListItemTạo và thêm một ListItem mới.
appendParagraph(paragraph)ParagraphThêm Paragraph đã cho.
appendParagraph(text)ParagraphTạo và thêm một Paragraph mới.
appendTable()TableTạo và thêm một Table mới.
appendTable(cells)TableThêm một Table mới chứa các ô đã chỉ định.
appendTable(table)TableThêm Table đã cho.
clear()TableCellXoá nội dung của phần tử.
copy()TableCellTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getBackgroundColor()StringTruy xuất màu nền.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getColSpan()IntegerTruy xuất khoảng cột, đây là số cột của ô trong bảng mà ô này kéo dài.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getPaddingBottom()NumberTruy xuất khoảng đệm dưới cùng, theo điểm.
getPaddingLeft()NumberTruy xuất khoảng đệm bên trái, theo điểm.
getPaddingRight()NumberTruy xuất khoảng đệm bên phải, theo điểm.
getPaddingTop()NumberTruy xuất khoảng đệm trên cùng, theo điểm.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getParentRow()TableRowTruy xuất TableRow chứa TableCell hiện tại.
getParentTable()TableTruy xuất Table chứa TableCell hiện tại.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getRowSpan()IntegerTruy xuất khoảng hàng, là số hàng của ô trong bảng mà ô này kéo dài.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
getVerticalAlignment()VerticalAlignmentTruy xuất VerticalAlignment.
getWidth()NumberTruy xuất chiều rộng của cột chứa ô, tính bằng điểm.
insertHorizontalRule(childIndex)HorizontalRuleTạo và chèn một HorizontalRule mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertImage(childIndex, image)InlineImageTạo và chèn một InlineImage từ blob hình ảnh được chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertImage(childIndex, image)InlineImageChèn InlineImage đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertListItem(childIndex, listItem)ListItemChèn ListItem đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertListItem(childIndex, text)ListItemTạo và chèn một ListItem mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, paragraph)ParagraphChèn Paragraph đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
insertParagraph(childIndex, text)ParagraphTạo và chèn một Paragraph mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex)TableTạo và chèn một Table mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex, cells)TableTạo và chèn một Table mới chứa các ô đã chỉ định, tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTable(childIndex, table)TableChèn Table đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()TableCellHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeChild(child)TableCellXoá phần tử con đã chỉ định.
removeFromParent()TableCellXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)TableCellThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setBackgroundColor(color)TableCellĐặt màu nền.
setLinkUrl(url)TableCellĐặt URL của đường liên kết.
setPaddingBottom(paddingBottom)TableCellĐặt khoảng đệm dưới cùng, theo điểm.
setPaddingLeft(paddingLeft)TableCellĐặt khoảng đệm bên trái, theo điểm.
setPaddingRight(paddingRight)TableCellThiết lập khoảng đệm bên phải, theo điểm.
setPaddingTop(paddingTop)TableCellĐặt khoảng đệm trên cùng, theo điểm.
setText(text)TableCellĐặt nội dung dưới dạng văn bản thuần tuý.
setTextAlignment(textAlignment)TableCellĐặt cách căn chỉnh văn bản.
setVerticalAlignment(alignment)TableCellĐặt cách căn chỉnh dọc.
setWidth(width)TableCellĐặt chiều rộng của cột chứa ô hiện tại, tính bằng điểm.

TableOfContents

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
clear()TableOfContentsXoá nội dung của phần tử.
copy()TableOfContentsTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
removeFromParent()TableOfContentsXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)TableOfContentsThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setLinkUrl(url)TableOfContentsĐặt URL của đường liên kết.
setTextAlignment(textAlignment)TableOfContentsĐặt cách căn chỉnh văn bản.

TableRow

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
appendTableCell()TableCellTạo và thêm một TableCell mới.
appendTableCell(textContents)TableCellThêm TableCell đã cho chứa văn bản chỉ định.
appendTableCell(tableCell)TableCellThêm TableCell đã cho.
clear()TableRowXoá nội dung của phần tử.
copy()TableRowTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findElement(elementType)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử để xem thành phần con của kiểu đã chỉ định.
findElement(elementType, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho thành phần con của kiểu đã chỉ định, bắt đầu từ RangeElement được chỉ định.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getCell(cellIndex)TableCellTruy xuất TableCell tại chỉ mục ô đã chỉ định.
getChild(childIndex)ElementTruy xuất phần tử con tại chỉ mục con đã chỉ định.
getChildIndex(child)IntegerTruy xuất chỉ mục con cho phần tử con đã chỉ định.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getMinimumHeight()NumberTruy xuất chiều cao tối thiểu, theo điểm.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getNumCells()IntegerTruy xuất số ô trong hàng.
getNumChildren()IntegerTruy xuất số lượng phần tử con.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getParentTable()TableTruy xuất Table chứa hàng hiện tại.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertTableCell(childIndex)TableCellTạo và chèn một TableCell mới tại chỉ mục đã chỉ định.
insertTableCell(childIndex, textContents)TableCellChèn TableCell đã cho vào chỉ mục được chỉ định, chứa văn bản đã cho.
insertTableCell(childIndex, tableCell)TableCellChèn TableCell đã cho vào chỉ mục đã chỉ định.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()TableRowHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeCell(cellIndex)TableCellXoá TableCell trong chỉ mục ô đã chỉ định.
removeChild(child)TableRowXoá phần tử con đã chỉ định.
removeFromParent()TableRowXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(attributes)TableRowThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setLinkUrl(url)TableRowĐặt URL của đường liên kết.
setMinimumHeight(minHeight)TableRowĐặt chiều cao tối thiểu theo điểm.
setTextAlignment(textAlignment)TableRowĐặt cách căn chỉnh văn bản.

Text

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
appendText(text)TextThêm văn bản được chỉ định vào cuối vùng văn bản này.
copy()TextTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
deleteText(startOffset, endOffsetInclusive)TextXoá một loạt văn bản.
editAsText()TextLấy phiên bản Text của phần tử hiện tại để chỉnh sửa.
findText(searchPattern)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định bằng biểu thức chính quy.
findText(searchPattern, from)RangeElementTìm kiếm nội dung của phần tử cho mẫu văn bản được chỉ định, bắt đầu từ một kết quả tìm kiếm đã cho.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getAttributes(offset)ObjectTruy xuất các thuộc tính theo độ lệch ký tự đã chỉ định.
getBackgroundColor()StringTruy xuất chế độ cài đặt màu nền.
getBackgroundColor(offset)StringTruy xuất màu nền theo độ lệch ký tự đã chỉ định.
getFontFamily()StringTruy xuất cài đặt bộ phông chữ.
getFontFamily(offset)StringTruy xuất bộ phông chữ với độ lệch ký tự đã chỉ định.
getFontSize()NumberTruy xuất chế độ cài đặt kích thước phông chữ.
getFontSize(offset)NumberTruy xuất kích thước phông chữ theo độ lệch ký tự đã chỉ định.
getForegroundColor()StringTruy xuất chế độ cài đặt màu nền trước.
getForegroundColor(offset)StringTruy xuất màu nền trước với giá trị bù ký tự đã chỉ định.
getLinkUrl()StringTruy xuất URL liên kết.
getLinkUrl(offset)StringTruy xuất URL liên kết tại độ lệch ký tự đã chỉ định.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getText()StringTruy xuất nội dung của phần tử dưới dạng chuỗi văn bản.
getTextAlignment()TextAlignmentLấy căn chỉnh văn bản.
getTextAlignment(offset)TextAlignmentLấy cách căn chỉnh văn bản cho một ký tự.
getTextAttributeIndices()Integer[]Truy xuất tập hợp các chỉ mục văn bản tương ứng với thời điểm bắt đầu các lần chạy định dạng văn bản riêng biệt.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
insertText(offset, text)TextChèn văn bản được chỉ định ở khoảng bù ký tự đã cho.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
isBold()BooleanTruy xuất chế độ cài đặt in đậm.
isBold(offset)BooleanTruy xuất chế độ cài đặt in đậm tại độ lệch ký tự đã chỉ định.
isItalic()BooleanTruy xuất chế độ cài đặt in nghiêng.
isItalic(offset)BooleanTruy xuất chế độ cài đặt in nghiêng tại độ lệch ký tự đã chỉ định.
isStrikethrough()BooleanTruy xuất chế độ cài đặt gạch ngang.
isStrikethrough(offset)BooleanTruy xuất chế độ cài đặt gạch ngang chữ với độ lệch ký tự đã chỉ định.
isUnderline()BooleanTruy xuất chế độ cài đặt gạch chân.
isUnderline(offset)BooleanTruy xuất chế độ cài đặt dấu gạch chân tại độ lệch ký tự đã chỉ định.
merge()TextHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()TextXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
replaceText(searchPattern, replacement)ElementThay thế tất cả các lần xuất hiện của một mẫu văn bản nhất định bằng một chuỗi thay thế nhất định, sử dụng các biểu thức chính quy.
setAttributes(startOffset, endOffsetInclusive, attributes)TextÁp dụng các thuộc tính chỉ định cho dải ký tự đã cho.
setAttributes(attributes)TextThiết lập các thuộc tính của phần tử.
setBackgroundColor(startOffset, endOffsetInclusive, color)TextĐặt màu nền cho dải ký tự được chỉ định.
setBackgroundColor(color)TextĐặt màu nền.
setBold(bold)TextĐặt chế độ cài đặt in đậm.
setBold(startOffset, endOffsetInclusive, bold)TextĐặt chế độ in đậm cho dải ký tự được chỉ định.
setFontFamily(startOffset, endOffsetInclusive, fontFamilyName)TextĐặt bộ phông chữ cho dải ký tự được chỉ định.
setFontFamily(fontFamilyName)TextĐặt bộ phông chữ.
setFontSize(startOffset, endOffsetInclusive, size)TextĐặt kích thước phông chữ cho dải ký tự được chỉ định.
setFontSize(size)TextĐặt cỡ chữ.
setForegroundColor(startOffset, endOffsetInclusive, color)TextĐặt màu nền trước cho dải ký tự được chỉ định.
setForegroundColor(color)TextĐặt màu nền trước.
setItalic(italic)TextĐặt chế độ cài đặt in nghiêng.
setItalic(startOffset, endOffsetInclusive, italic)TextĐặt chế độ cài đặt in nghiêng cho dải ký tự được chỉ định.
setLinkUrl(startOffset, endOffsetInclusive, url)TextĐặt URL liên kết cho dải ký tự được chỉ định.
setLinkUrl(url)TextĐặt URL của đường liên kết.
setStrikethrough(strikethrough)TextĐặt chế độ cài đặt gạch ngang chữ.
setStrikethrough(startOffset, endOffsetInclusive, strikethrough)TextĐặt chế độ cài đặt gạch ngang chữ cho dải ký tự được chỉ định.
setText(text)TextĐặt nội dung văn bản.
setTextAlignment(startOffset, endOffsetInclusive, textAlignment)TextĐặt căn chỉnh văn bản cho một dải ký tự nhất định.
setTextAlignment(textAlignment)TextĐặt cách căn chỉnh văn bản.
setUnderline(underline)TextĐặt chế độ cài đặt gạch chân.
setUnderline(startOffset, endOffsetInclusive, underline)TextĐặt chế độ cài đặt dấu gạch chân cho dải ký tự được chỉ định.

TextAlignment

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
NORMALEnumCăn chỉnh văn bản bình thường.
SUPERSCRIPTEnumCăn chỉnh văn bản chỉ số trên.
SUBSCRIPTEnumCăn chỉnh văn bản chỉ số dưới.

UnsupportedElement

Phương thức

Phương thứcKiểu dữ liệu trả vềMô tả ngắn
copy()UnsupportedElementTrả về một bản sao sâu đã tách rời của phần tử hiện tại.
getAttributes()ObjectTruy xuất các thuộc tính của phần tử.
getNextSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ tiếp theo của phần tử.
getParent()ContainerElementTruy xuất phần tử mẹ của phần tử.
getPreviousSibling()ElementTruy xuất phần tử phụ trước đó của phần tử.
getType()ElementTypeTruy xuất ElementType của phần tử.
isAtDocumentEnd()BooleanXác định xem phần tử này có nằm ở cuối Document hay không.
merge()UnsupportedElementHợp nhất phần tử với phần tử phụ thuộc cùng một loại trước đó.
removeFromParent()UnsupportedElementXoá phần tử khỏi phần tử mẹ.
setAttributes(attributes)UnsupportedElementThiết lập các thuộc tính của phần tử.

VerticalAlignment

Thuộc tính

Tài sảnLoạiNội dung mô tả
BOTTOMEnumTùy chọn căn chỉnh dưới cùng.
CENTEREnumTùy chọn căn chỉnh giữa.
TOPEnumTùy chọn căn chỉnh trên cùng.