Tổng quan
Thông tin về một bước duy nhất trong tuyến đường điều hướng.
Thuộc tính | |
GMSNavigationManeuver | cơ động |
GMSNavigationManeuver cho bước này. | |
NSString * | fullRoadName |
Tên đường đầy đủ cho bước này chứa tất cả thông tin về con đường, bao gồm cả chỉ đường. | |
NSString * | simpleRoadName |
Phiên bản đơn giản của tên đường. | |
NSString * | fullInstructionText |
Toàn văn hướng dẫn cho bước này. | |
NSString * | exitNumber |
Thoát số của bước này nếu có. | |
GMSNavigationDrivingSide | drivingSide |
Bước này là trên tuyến đường lái xe bên phải hay lái xe bên trái. | |
NSInteger | roundaboutTurnNumber |
Số lối ra được tính tương ứng với vị trí nơi vòng tròn được vào. | |
NSInteger | stepNumber |
Chỉ mục của bước trong danh sách tất cả các bước trong tuyến. | |
CLLocationDistance | distanceFromPrevStepMeters |
Tổng khoảng cách của bước này. | |
Khoảng thời gian NSTime | timeFromPrevStepSeconds |
Thời gian ước tính cần để hoàn tất bước này. |
Tài liệu về thuộc tính
– Thao tác [read, assign] (GMSNavigationManeuver) |
GMSNavigationManeuver
cho bước này.
– (NSString*) fullRoadName [read, assign] |
Tên đường đầy đủ cho bước này chứa tất cả thông tin về con đường, bao gồm cả chỉ đường.
Ví dụ (mỗi dòng là một ví dụ riêng biệt):
Đường nhỏ
CA-85 / Mtn View
Lối ra 9A / North First Street
- (NSString*) simpleRoadName [read, assign] |
Phiên bản đơn giản của tên đường.
Tên này ngắn hơn tên đầy đủ của đường và có thể không chứa tất cả thông tin nhận dạng về đường như hướng đi hoặc tên lối ra.
Ví dụ (mỗi dòng là một ví dụ riêng biệt):
Đường nhỏ
CA-85
Thoát 9A
– (NSString*) fullInstructionText [read, assign] |
Toàn văn hướng dẫn cho bước này.
Ví dụ (mỗi dòng là một ví dụ riêng biệt):
Lái sang đường Lean Ave.
Sử dụng làn đường bên phải để đi theo đoạn đường nối CA-85 đến Matn View.
Sử dụng làn đường thứ 2 từ bên phải để đi theo lối ra 9A về hướng North First Street.
– (NSString*) exitNumber [read, assign] |
Thoát số của bước này nếu có.
– (GMSNavigationDrivingSide) drivingSide [read, assign] |
Bước này là trên tuyến đường lái xe bên phải hay lái xe bên trái.
– (NSInteger) roundaboutTurnNumber [read, assign] |
Số lối ra được tính tương ứng với vị trí nơi vòng tròn được vào.
Chỉ đặt cho các vòng tròn, nếu không, là -1.
– (NSInteger) stepNumber [read, assign] |
Chỉ mục của bước trong danh sách tất cả các bước trong tuyến.
Bước đầu tiên có bước số 0.
– (CLLocationDistance) distanceFromPrevStepMeters [read, assign] |
Tổng khoảng cách của bước này.
Giá trị này không thay đổi.
– (NSTimeInterval) timeFromPrevStepSeconds [read, assign] |
Thời gian ước tính cần để hoàn tất bước này.
Giá trị này không thay đổi.