Biểu thị tình trạng thời tiết cho một vị trí nhất định trong một khoảng thời gian nhất định.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Biểu tượng thời tiết và mã điều kiện có thể thay đổi. Google có thể giới thiệu mã và biểu tượng mới hoặc cập nhật mã và biểu tượng hiện có khi cần. Bạn nên thường xuyên tham khảo tài liệu này để biết thông tin mới nhất.
| Biểu diễn dưới dạng JSON |
|---|
{ "iconBaseUri": string, "description": { object ( |
| Trường | |
|---|---|
iconBaseUri |
URI cơ sở cho biểu tượng không bao gồm đuôi loại tệp. Để hiển thị biểu tượng, hãy thêm một giao diện (nếu muốn) và phần mở rộng loại tệp ( |
description |
Nội dung mô tả bằng văn bản cho điều kiện thời tiết này (đã bản địa hoá). |
type |
Loại điều kiện thời tiết. |
Loại
Đánh dấu loại điều kiện thời tiết trong bối cảnh của một phần tử dự báo.
| Enum | |
|---|---|
TYPE_UNSPECIFIED |
Điều kiện thời tiết không được chỉ định. |
CLEAR |
Không có mây. |
MOSTLY_CLEAR |
Thỉnh thoảng có mây. |
PARTLY_CLOUDY |
Có mây rải rác (có mây). |
MOSTLY_CLOUDY |
Nhiều mây (nhiều mây hơn nắng). |
CLOUDY |
Có mây (tất cả các loại mây, không có nắng). |
WINDY |
Gió mạnh. |
WIND_AND_RAIN |
Gió mạnh kèm theo mưa. |
LIGHT_RAIN_SHOWERS |
Mưa nhẹ rải rác từng cơn. |
CHANCE_OF_SHOWERS |
Có thể có mưa rải rác. |
SCATTERED_SHOWERS |
Mưa gián đoạn. |
RAIN_SHOWERS |
Mưa rào được coi là lượng mưa có thời gian ngắn hơn so với mưa, và có đặc điểm là bắt đầu và kết thúc đột ngột, cũng như cường độ thay đổi nhanh chóng. |
HEAVY_RAIN_SHOWERS |
Mưa rào lớn. |
LIGHT_TO_MODERATE_RAIN |
Mưa (lượng mưa từ nhỏ đến vừa). |
MODERATE_TO_HEAVY_RAIN |
Mưa (lượng mưa từ vừa đến lớn). |
RAIN |
Mưa vừa. |
LIGHT_RAIN |
Mưa nhỏ. |
HEAVY_RAIN |
Mưa to. |
RAIN_PERIODICALLY_HEAVY |
Có mưa, thỉnh thoảng mưa to. |
LIGHT_SNOW_SHOWERS |
Tuyết rơi nhẹ với cường độ khác nhau trong thời gian ngắn. |
CHANCE_OF_SNOW_SHOWERS |
Có thể có mưa tuyết. |
SCATTERED_SNOW_SHOWERS |
Tuyết rơi với cường độ khác nhau trong thời gian ngắn. |
SNOW_SHOWERS |
Mưa tuyết. |
HEAVY_SNOW_SHOWERS |
Mưa tuyết lớn. |
LIGHT_TO_MODERATE_SNOW |
Tuyết rơi nhẹ đến rơi vừa. |
MODERATE_TO_HEAVY_SNOW |
Tuyết rơi vừa đến nhiều. |
SNOW |
Tuyết rơi vừa. |
LIGHT_SNOW |
Tuyết rơi nhẹ. |
HEAVY_SNOW |
Tuyết rơi dày. |
SNOWSTORM |
Tuyết rơi kèm sấm sét. |
SNOW_PERIODICALLY_HEAVY |
Có tuyết, đôi lúc tuyết rơi dày. |
HEAVY_SNOW_STORM |
Tuyết rơi dày kèm theo sấm sét. |
BLOWING_SNOW |
Tuyết rơi kèm gió mạnh. |
RAIN_AND_SNOW |
Mưa lẫn tuyết. |
HAIL |
Mưa đá. |
HAIL_SHOWERS |
Mưa đá rơi với cường độ khác nhau trong thời gian ngắn. |
THUNDERSTORM |
Dông bão. |
THUNDERSHOWER |
Mưa kèm theo sấm và chớp. |
LIGHT_THUNDERSTORM_RAIN |
Mưa bão nhỏ có sấm sét. |
SCATTERED_THUNDERSTORMS |
Bão có sấm sét kèm theo mưa với cường độ khác nhau trong thời gian ngắn. |
HEAVY_THUNDERSTORM |
Dông bão lớn. |