Câu hỏi thường gặp

Hạn mức giá vé là gì?

Hạn mức giá vé là phương thức mà người dùng phải trả phí cho chuyến đi của họ trong một khoảng thời gian. Giá vé kết hợp của nhiều chuyến đi không được nhiều hơn nếu họ đã mua vé tối ưu dựa trên mức sử dụng của họ. Khi người dùng đi và nhấn vào thiết bị đầu cuối có giới hạn giá, phần phụ trợ của công ty vận tải sẽ thu thập tất cả các lượt nhấn và quyết định số tiền cần tính phí một cách linh động vào cuối ngày. Mục đích là cung cấp cho người dùng mức giá tốt nhất mà không cần phải mua vé một cách rõ ràng.

Ví dụ: giả sử người dùng có thể mua các mức giá sau:

  • Một chuyến đi: $1
  • Vé một ngày không giới hạn: 10$
  • Vé không giới hạn trong 1 tuần: 25 USD

Với hạn mức giá vé, người dùng luôn nhận được giá vé tốt nhất có thể. Các ví dụ sau đây minh hoạ giá vé tính cho người dùng trong nhiều trường hợp:

  • Một chuyến đi: $1
  • 3 chuyến đi: 3 USD
  • 13 chuyến đi trong một ngày: 10 USD
  • 30 chuyến đi trong một tuần: 25 USD

Nhiều công ty vận tải đã triển khai hạn mức giá vé để chiết khấu cho người dùng giá vé thay mặt cho họ. Để thông báo hiệu quả hơn cho người dùng về kết quả của các giao dịch này, Google Wallet cho phép bạn triển khai tính năng tổng hợp biên nhận. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy xem phần Cộng dồn khi áp dụng giới hạn giá vé.

Phương thức xác thực dữ liệu ngoại tuyến (ODA) hoạt động như thế nào?
Thiết bị di động chạy Android và thiết bị thanh toán sử dụng chứng chỉ để xác minh tính xác thực của công ty phát hành thẻ và mạng lưới thẻ. Tuy nhiên, họ không thể xác minh xem tài khoản thẻ có số dư hay không hoặc có nằm trong hạn mức của tài khoản hay không. Nếu thẻ bị từ chối sau khi giao dịch được xử lý, bạn nên thêm tài khoản đó vào danh sách từ chối để không cho phép sử dụng thêm.
Làm cách nào để triển khai ODA?
Hầu hết các mạng thanh toán lớn đều cho phép sử dụng ODA cho mục đích đi phương tiện công cộng. Thông số kỹ thuật triển khai ODA sẽ khác nhau tuỳ theo mạng thanh toán. Bạn nên làm việc với các mạng thanh toán để hiểu yêu cầu của họ đối với ODA và triển khai theo quy cách.
Dữ liệu được xử lý như thế nào trên thiết bị di động?

Google Wallet sử dụng khoá và chứng chỉ của mạng thanh toán và ngân hàng phát hành. Điều này cho phép xác thực bằng thiết bị thanh toán ở chế độ ngoại tuyến.

Bảng sau đây mô tả các khoá và chi tiết chứng nhận mà Thiết bị chạy Android:

Bí mật Dùng chung với thiết bị thanh toán khi chạm
Thiết bị

Khoá riêng tư của thẻ

Mã khoá mạng

Chứng chỉ thẻ (và Khoá công khai)

Chứng chỉ của tổ chức phát hành (và Khoá công khai)

Khoá riêng tư của thẻ vẫn lưu trên thiết bị này và dùng để xác thực rằng thiết bị đó là chính hãng.

Xác định thẻ thuộc mạng nào.

Chứng chỉ thẻ do nhà phát hành ký và khoá công khai cho Google Wallet.

Mỗi thẻ có một chứng chỉ và khoá công khai tương ứng, được ký bằng khoá riêng tư của tổ chức phát hành, do mạng thẻ ký.

Thiết bị di động kết nối với thiết bị thanh toán bằng cách nào?

Sơ đồ sau đây cho thấy trình tự cụ thể cho phép thiết bị chạy Android và thiết bị thanh toán trao đổi dữ liệu và xác thực lẫn nhau.

Hình 1. Dữ liệu được trao đổi giữa thiết bị của người dùng và thiết bị đầu cuối.