CriterionType

Liệt kê các loại tiêu chí có thể có.

Enum
UNSPECIFIED Không xác định.
UNKNOWN Chỉ dùng cho giá trị trả về. Biểu thị giá trị không xác định trong phiên bản này.
KEYWORD Từ khoá, ví dụ: 'du thuyền mars'.
PLACEMENT Vị trí, còn được gọi là Trang web, ví dụ: 'www.flowers4sale.com'
MOBILE_APP_CATEGORY Danh mục ứng dụng dành cho thiết bị di động để nhắm mục tiêu.
MOBILE_APPLICATION Ứng dụng dành cho thiết bị di động để nhắm mục tiêu.
DEVICE Thiết bị để nhắm mục tiêu.
LOCATION Vị trí để nhắm mục tiêu.
LISTING_GROUP Nhóm các danh sách để nhắm mục tiêu.
AD_SCHEDULE Lịch quảng cáo.
AGE_RANGE Độ tuổi.
GENDER Giới tính.
INCOME_RANGE Phạm vi thu nhập.
PARENTAL_STATUS Trạng thái là phụ huynh.
YOUTUBE_VIDEO Video trên YouTube.
YOUTUBE_CHANNEL Kênh YouTube.
USER_LIST Danh sách người dùng.
PROXIMITY Độ gần.
TOPIC Mục tiêu theo chủ đề trên mạng hiển thị (ví dụ: "Thú cưng và động vật").
LISTING_SCOPE Phạm vi danh sách cần nhắm mục tiêu.
LANGUAGE Ngôn ngữ.
IP_BLOCK IpBlock.
CONTENT_LABEL Nhãn nội dung để loại trừ danh mục.
CARRIER Hãng vận chuyển.
USER_INTEREST Danh mục mà người dùng quan tâm.
WEBPAGE Tiêu chí trang web cho quảng cáo tìm kiếm động.
OPERATING_SYSTEM_VERSION Phiên bản hệ điều hành.
APP_PAYMENT_MODEL Mô hình thanh toán ứng dụng.
MOBILE_DEVICE Thiết bị di động.
CUSTOM_AFFINITY Sở thích tùy chỉnh.
CUSTOM_INTENT Đối tượng có ý định tùy chỉnh.
LOCATION_GROUP Nhóm vị trí.
CUSTOM_AUDIENCE Đối tượng tùy chỉnh
COMBINED_AUDIENCE Đối tượng được kết hợp
KEYWORD_THEME Chủ đề từ khóa của Chiến dịch thông minh
AUDIENCE Đối tượng người xem
NEGATIVE_KEYWORD_LIST Danh sách từ khóa phủ định
LOCAL_SERVICE_ID Mã dịch vụ quảng cáo dịch vụ địa phương.