blockly > utils > Tọa độ

lớp utils.Coordinate

Lớp biểu thị toạ độ và vị trí.

Chữ ký:

export declare class Coordinate 

Hàm khởi tạo

Hàm dựng Đối tượng sửa đổi Nội dung mô tả
(hàm khởi tạo)(x; y) Tạo một thực thể mới của lớp Coordinate

Thuộc tính

Tài sản Đối tượng sửa đổi Loại Nội dung mô tả
x number
năm number

Phương thức

Phương thức Đối tượng sửa đổi Nội dung mô tả
clone() Tạo bản sao mới của toạ độ này.
sự khác biệt(a; b) static Trả về chênh lệch giữa hai toạ độ dưới dạng một Toạ độ mới.
distance(a; b) static Trả về khoảng cách giữa hai toạ độ.
bằng(a; b) static So sánh các toạ độ bằng nhau.
độ lớn(a) static Trả về độ lớn của một toạ độ.
tỷ lệ Chia tỷ lệ toạ độ này theo hệ số tỷ lệ đã cho.
sum(a; b) static Trả về tổng của hai toạ độ dưới dạng một Toạ độ mới.
translate(tx, ty) Dịch toạ độ này lần lượt theo các độ lệch đã cho.