Hằng số
Các hằng số sau đây có sẵn trên toàn cầu.
-
Được tối ưu hoá cho ảnh tĩnh đơn lẻ.
Khai báo
Swift
static let singleImage: PoseDetectorMode
-
Được tối ưu hoá để đẩy nhanh quá trình xử lý video phát trực tuyến bằng cách tận dụng kết quả từ hình ảnh trước đó.
Khai báo
Swift
static let stream: PoseDetectorMode
-
Mốc tương ứng với mũi.
Khai báo
Swift
static let nose: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với cạnh trong của mắt trái.
Khai báo
Swift
static let leftEyeInner: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với mắt trái.
Khai báo
Swift
static let leftEye: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với cạnh ngoài của mắt trái.
Khai báo
Swift
static let leftEyeOuter: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với cạnh trong của mắt phải.
Khai báo
Swift
static let rightEyeInner: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với mắt phải.
Khai báo
Swift
static let rightEye: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với mép ngoài của mắt phải.
Khai báo
Swift
static let rightEyeOuter: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với tai trái.
Khai báo
Swift
static let leftEar: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với tai phải.
Khai báo
Swift
static let rightEar: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với cạnh miệng trái.
Khai báo
Swift
static let mouthLeft: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với mép miệng bên phải.
Khai báo
Swift
static let mouthRight: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với vai bên trái.
Khai báo
Swift
static let leftShoulder: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với vai phải.
Khai báo
Swift
static let rightShoulder: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với khuỷu tay trái.
Khai báo
Swift
static let leftElbow: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với khuỷu tay phải.
Khai báo
Swift
static let rightElbow: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với cổ tay trái.
Khai báo
Swift
static let leftWrist: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với cổ tay phải.
Khai báo
Swift
static let rightWrist: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với ngón út ở tay trái.
Khai báo
Swift
static let leftPinkyFinger: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với ngón út ở tay phải.
Khai báo
Swift
static let rightPinkyFinger: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với ngón trỏ ở tay trái.
Khai báo
Swift
static let leftIndexFinger: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với ngón trỏ ở tay phải.
Khai báo
Swift
static let rightIndexFinger: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với ngón cái bên trái.
Khai báo
Swift
static let leftThumb: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với ngón tay cái bên phải.
Khai báo
Swift
static let rightThumb: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với hông bên trái.
Khai báo
Swift
static let leftHip: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với hông bên phải.
Khai báo
Swift
static let rightHip: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với đầu gối trái.
Khai báo
Swift
static let leftKnee: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với đầu gối phải.
Khai báo
Swift
static let rightKnee: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với mắt cá chân trái.
Khai báo
Swift
static let leftAnkle: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với mắt cá chân phải.
Khai báo
Swift
static let rightAnkle: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với gót trái.
Khai báo
Swift
static let leftHeel: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với gót phải.
Khai báo
Swift
static let rightHeel: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với ngón chân trên chân trái.
Khai báo
Swift
static let leftToe: PoseLandmarkType
-
Mốc tương ứng với ngón chân trên chân phải.
Khai báo
Swift
static let rightToe: PoseLandmarkType