com.google.android.managementapi.device.model
Lớp
Enum
ApplicationReport.ApplicationSource |
Nguồn cung cấp ứng dụng. |
Device.ManagementMode |
Loại chế độ quản lý trên thiết bị. |
Device.Ownership |
Quyền sở hữu thiết bị được quản lý. |
Device.WorkProfileState |
Trạng thái cho biết thiết bị có hồ sơ công việc hay không. |
DeviceSettings.EncryptionStatus |
Trạng thái mã hoá của thiết bị. |
DeviceSettings.GooglePlayProtectVerifyAppsState |
Google Play Protect có được bật trên thiết bị hay không. |
DeviceSettings.ScreenLockComplexity |
Độ phức tạp của phương thức khoá màn hình dùng để bảo vệ thiết bị hoặc hồ sơ. |
Metadata.DataIssue.IssueDetailsCase.Kind |
Loại |
Metadata.DataIssue.IssueLevel |
Các mức độ nghiêm trọng của vấn đề. |
Metadata.DataIssue.IssueType |
Biểu thị các loại vấn đề khác nhau đối với dữ liệu tín hiệu Device Trust. |
NetworkInfo.NetworkParams.NetworkTransport |
Phương thức truyền tải được dùng trên mạng. |
NetworkInfo.NetworkParams.PrivateDnsState |
Có sử dụng DNS riêng trên mạng hay không. |
NetworkInfo.NetworkParams.WifiSecurityLevel |
Mức độ bảo mật của mạng Wi-Fi. |
SoftwareInfo.SecurityPatchInfo.SecurityPatchComponent |
Các loại thành phần cho cấp bản vá bảo mật. |
SoftwareInfo.SecurityPatchInfo.SecurityPatchLevel.ValueCase.Kind |
Loại |
SoftwareInfo.SystemUpdateInfo.UpdateStatus |
Trạng thái của bản cập nhật: có bản cập nhật hay không và loại bản cập nhật. |